Có 2 kết quả:
电脑系统 diàn nǎo xì tǒng ㄉㄧㄢˋ ㄋㄠˇ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ • 電腦系統 diàn nǎo xì tǒng ㄉㄧㄢˋ ㄋㄠˇ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
diàn nǎo xì tǒng ㄉㄧㄢˋ ㄋㄠˇ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
computer system
Bình luận 0
diàn nǎo xì tǒng ㄉㄧㄢˋ ㄋㄠˇ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
computer system
Bình luận 0